Sữa mẹ
Máy hâm sữa
Cọ bình sữa
Tiểu đường thai kì
Vỡ tử cung
Xuất tinh sớm

Nhẫn vàng 10k, 14k và nhẫn vàng 18k có gì khác nhau - Chọn loại vàng phù hợp cho nhẫn đính hôn của bạn.

 Nhẫn vàng 10k, 14k và nhẫn vàng 18k có gì khác nhau - Chọn loại vàng phù hợp cho nhẫn đính hôn của bạn. Một chiếc nhẫn vàng hoàn hảo phụ thuộc vào nhiều yếu tố, không chỉ riêng kim cương và thiết kế bắt mắt, loại vàng được sử dụng cho nhẫn của bạn có thể tác động rất lớn đến hình thức, cảm giác đeo

  Nhẫn vàng 10k, 14k và nhẫn vàng 18k có gì khác nhau - Chọn loại vàng phù hợp cho nhẫn đính hôn của bạn.   Một chiếc nhẫn vàng hoàn hảo phụ thuộc vào nhiều yếu tố, không chỉ riêng kim cương và thiết kế bắt mắt, loại vàng được sử dụng cho nhẫn của bạn có thể tác động rất lớn đến hình thức, cảm giác đeo và độ bền của nó. Khi mua sắm trang sức mỹ nghệ hay nhẫn đính hôn, bạn sẽ thường bắt gặp các thuật ngữ nhẫn vàng 10k, 14k, nhẫn vàng 18k. Vậy, sự khác biệt giữa chúng là gì và loại vàng nào là phù hợp cho nhẫn đính hôn vàng của bạn? K(karat) là gì? Karat là đơn vị đo độ mịn hay hàm lượng tinh khiết của vàng trong một món đồ trang sức. Cụ thể, một karat vàng chiếm khoảng 4,1667% hợp kim vàng nguyên chất - hay nói cách khác là 1/24 vàng nguyên chất. Do đó, một miếng vàng 24 karat chứa vàng hoàn toàn nguyên chất. Bạn có thể nhìn thấy con số “750” ở đâu đó trên một chiếc nhẫn vàng 18k. Điều này có nghĩa là nhẫn vàng 18K chỉ bao gồm 75% vàng. 25% còn lại là các hợp kim kim loại khác nhau tạo độ cứng hơn cho vàng. Lượng vàng nguyên chất trong nhẫn vàng hoặc đồ trang sức vàng càng lớn thì mức độ tinh khiết càng cao.  *Lưu ý tránh nhầm lẫn karat (độ tinh khiết của vàng) với carat (trọng lượng kim cương).  Thông thường, bạn sẽ rất khó tìm thấy những chiếc nhẫn vàng 24K. Điều này đơn giản là vì vàng nguyên chất là một kim loại mềm, có xu hướng uốn cong và rất dễ xước. Điều này làm cho vàng nguyên chất trở nên không phù hợp để đeo hàng ngày. Đây là lý do tại sao một số hợp kim kim loại được thêm vào vàng để làm cho vàng cứng hơn và bền hơn. Những phần khác là gì? Vàng thường sẽ được trộn với các kim loại như bạc, palladium, bạch kim và niken để làm cho tổng thể cứng hơn.  Thang Karat vàng - Biểu đồ độ tinh khiết vàng Karats vàng % Độ tinh khiết vàng Độ mịn  24K 99.9% 999 18K 75% 750 14K 58,33% 583,3 10K 41,67% 417   Vàng 10K Ưu điểm chính của vàng 10k là độ bền. Vì Bởi vì hàm lượng hợp kim cao, nó có khả năng chống trầy xước hoặc bẻ cong. Nó cũng là lựa chọn ít tốn kém nhất trong số tất cả các hợp kim vàng phổ biến hiện nay. Nhược điểm : Màu vàng nhạt, nhiều người đam mê trang sức không thích màu vàng nhạt của 10k. Khả năng gây dị ứng kim loại cao. Hàm lượng hợp kim cao làm tăng khả năng xảy ra phản ứng dị ứng - đặc biệt nếu hợp kim được sử dụng là niken hoặc kẽm. … Xem thêm chi tiết: https://www.tierra.vn/news/nhan-vang-10k-14k-va-nhan-vang-18k-co-gi-khac-nhau--chon-loai-vang-phu-hop-cho-nhan-dinh-hon-cua-ban-112