Sữa mẹ
Máy hâm sữa
Cọ bình sữa
Tiểu đường thai kì
Vỡ tử cung
Xuất tinh sớm

Giao tiếp bằng tiếng Anh trong nhà hàng như thế nào

Đón khách đếnGood evening, I’m Hải Anh, I’ll be your server for tonight. Xin chào quý khách, tôi là Hải Anh. Tôi sẽ là người phục vụ của quý khách trong tối nay. (Ghi chú về văn hóa: Ở các nước nói tiếng Anh, như Anh và Mỹ, trong nhà hàng, thông thường sẽ chỉ có một nhân viên phục vụ sẽ phục vụ bạn

Đón khách đến Good evening, I’m Hải Anh, I’ll be your server for tonight.   Xin chào quý khách, tôi là Hải Anh. Tôi sẽ là người phục vụ của quý khách trong tối nay.   (Ghi chú về văn hóa: Ở các nước nói tiếng Anh, như Anh và Mỹ, trong nhà hàng, thông thường sẽ chỉ có một nhân viên phục vụ sẽ phục vụ bạn trong suốt bữa ăn.)   [QUOTE]Bỏ túi loạt từ vựng tiếng Anh chủ đề đồ ăn để tự tin gọi món nha [/QUOTE]   Would you like me to take your coat for you?   Quý khách có muốn tôi giúp cất áo khoác chứ?   What can I do for you?   Tôi có thể giúp gì cho quý khách?   How many persons are there in your party, sir/ madam?   Thưa anh/chị, nhóm mình đi tổng cộng bao nhiêu người ạ?   Do you have a reservation?   Quý khách đã đặt trước chưa ạ?   Have you booked a table?   Quý khách đã đặt bàn chưa ạ?   Can I get your name?   Cho tôi xin tên của quý khách.   Mẫu câu khi thực khách gọi món Are you ready to order?   Quý khách đã sẵn sàng gọi món chưa ạ?   Can I take your order, sir/madam?   Quý khách gọi món chưa ạ?   Do you need a little time to decide?   Mình có cần thêm thời gian để chọn món không ạ?   What would you like to start with?   Quý khách muốn bắt đầu bằng món nào ạ?   Oh, I’m sorry. We’re all out of the salmon.   Ôi, tôi xin lỗi. Chúng tôi hết món cá hồi rồi ạ.   How would you like your steak? (rare, medium, well done)   Quý khách muốn món bít tết như thế nào ạ? (tái, tái vừa, chín)   Can I get you anything else?   Mình gọi món khác được không ạ?   Do you want a salad with it?   Quý khách có muốn ăn kèm món sa lát không ạ?   Mẫu câu tiếng anh giao tiếp trong nhà hàng cho khách   Khi đến nhà hàng: We haven’t booked a table. Can you fit us in?   Chúng tôi vẫn chưa đặt bàn? Bạn có thể sắp xếp cho chúng tôi chỗ ngồi được không?   A table for five, please.   Cho một bàn 5 người.   Do you have a high chair for kid, please?   Ở đây có ghế cao cho trẻ em không?   I booked a table for three at 8pm. It’s under the name of …   Tôi đã đặt một bàn 3 người lúc 8 giờ tối, tên tôi là…   Mẫu câu gọi món Can we have a look at the menu, please?   Cho chúng tôi xem qua thực đơn được không?   What’s on the menu today?   Thực đơn hôm nay có gì?   What’s special for today?   Món đặc biệt của ngày hôm nay là gì?   What’s Irish Stew like?   Món thịt hầm Ai-len như thế nào?   We’re not ready to order yet.   Chúng tôi vẫn chưa sẵn sàng để gọi món.   What can you recommend?   Nhà hàng có gợi ý món nào không?   I’d prefer red wine.   Tôi lấy rượu đỏ.   The beef steak for me, please.   Lấy cho tôi món bít tết.   A salad, please.   Cho một phần sa lát.   Mẫu câu yêu cầu và than phiền Can I have another spoon?   Cho tôi cái thìa khác được không?   Excuse me this steak is over done.   Xin lỗi nhưng món bít tết này làm chín quá rồi.   Could we have some more bread, please?   Cho chúng tôi thêm bánh mì.   Could you pass me the salt, please?   Lấy giúp tôi lọ muối.   Do you have a pepper?   Ở đây có ớt không?   We’ve been waiting quite a while.   Chúng tôi đã chờ lâu rồi đấy.   Excuse me, I’ve been waiting for over half an hour for my drinks.   Xin lỗi, nhưng tôi đã chờ đồ uống gần nửa tiếng rồi.   Excuse me, but my meal is cold.   Xin lỗi nhưng món ăn của tôi nguội rồi.   This isn’t what I ordered.   Đây không phải là món tôi gọi.   Excuse me this wine isn’t chilled properly.   Xin lỗi nhưng rượu này không đủ lạnh.   Mẫu câu thanh toán Can I have my check / bill please?   Cho tôi thanh toán hóa đơn.   I would like my check please.   Cho tôi xin hóa đơn.   We’d like separate bills, please.   Chúng tôi muốn tách hóa đơn.   Is service included?   Có kèm phí dịch vụ chưa?