1. Dấu phẩy (comma) Đây là dấu câu được sử dụng với tần suất nhiều nhất trong tiếng Anh và có những cách dùng tương đối giống với tiếng Việt. Chúng được sử dụng với những mục đích: Tách các từ trong một chuỗi liệt kê Ví dụ: Ví dụ: I need 2 banana, 3 apples and a glass of milk. (Tôi cần 2 quả chuối, 3 quả táo và 1 ly sữa) Liên kết mệnh đề đứng trước “and”, “but”, “yet”… Ví dụ: But for the storm, I would have been home before eight. (Nếu không có trận bão, tôi đã về nhà từ trước 8 giờ rồi.) Chia hai mệnh đề của câu ghép Ví dụ: According to the weather forecast, the tropical storm is coming. (Theo dự báo thời tiết thì cơn bão đang đến đây.) Tuy nhiên, chính vì phổ biến, nhiều người dùng dấu phẩy không cần thiết. [QUOTE]Bạn đã biết các môn học ở trường trong tiếng Anh như thế nào chưa?[/QUOTE] 2.Dấu chấm phẩy (semi colon) Việc sử dụng thành thạo dấu chấm phẩy cũng là một thử thách vì nó hay được nhầm như dấu phẩy vậy. Về cơ bản, dấu chấm phẩy được dùng để liên kết hai câu có liên quan hoặc tách các phần liệt kê dài dòng và phức tạp. Ví dụ: “We were planning to have dinner tonight; we had to cancel it when her boss called” (Chúng tôi định ăn tối tối nay; chúng tôi phải hủy nó vì sếp cô ấy gọi). “My mother visited Nairobi, in Kenya; Tokyo, in Japan; and São Paulo, in Brazil” (Mẹ tôi đến thăm Nairobi, Kenya; Tokyo, Nhật Bản; Sao Paulo, Brazil). Dấu chấm phẩy thường bị nhầm với dấu phẩy trong cách mệnh đề phụ, chẳng hạn “I have so much on my to-do list tomorrow; plus all my homework”. Trong trường hợp này, câu đúng là “I have so much on my to-do list tomorrow plus all my homework” (Tôi có rất nhiều việc phải làm trong ngày mai cộng với cả bài tập về nhà). 3. Dấu chấm hỏi (question mark) Dấu chấm hỏi được dùng ở cuối câu nghi vấn Ví dụ: What has humanity done about the growing concern regarding global warming? 4. Dấu chấm than (exclaimation mark) Dấu chấm than được dùng rất phổ biến ở cuối câu để thể hiện sự ngạc nhiên, vui sướng hoặc khi người viết muốn nhấn mạnh một ý nào đó. Tuy nhiên, bạn nên hạn chế lạm dụng dấu câu này. Ví dụ: I can’t believe he dropped out of school to be a perfomer! (Tớ không thể tin là hắn bỏ học để trở thành người biểu diễn!) 5. Dấu hai chấm (colon) Dấu hai chấm được dùng với 2 mục đích: – Để giải thích hoặc cung cấp thông tin Ví dụ: She left the company for the following reasons: bad pay, horrible hours, poor relations with colleagues, and her boss. (Cô ta thông báo nghỉ việc vì những lí do: lương thấp, giờ làm việc quá nhiều, quan hệ không tốt với đồng nghiệp và vì chính cấp trên của cô ấy.) – Để bắt đầu một lời hội thoại trực tiếp (tương tự như dấu phẩy) Ví dụ: He announced to his friends: “I’m going to study abroad!” (Anh thông báo với bạn bè: “Tớ sắp đi du học rồi!”) Hãy đọc kỹ để biết thêm cách sử dụng dấu câu tránh gây nhầm lẫn nhé! Chúc các em sớm chinh phục tiếng Anh thành công! Sưu tầm